🌟 대형화하다 (大型化 하다)

Động từ  

1. 일이나 사물의 규모가 커지다. 또는 그렇게 하다.

1. MỞ RỘNG QUY MÔ: Quy mô của công việc hay sự vật trở nên lớn. Hoặc làm cho như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산업이 대형화하다.
    The industry grows larger.
  • Google translate 상점이 대형화하다.
    Stores enlarge.
  • Google translate 은행이 대형화하다.
    Banks become large.
  • Google translate 공장을 대형화하다.
    Enlarge a factory.
  • Google translate 시설을 대형화하다.
    Enlarge facilities.
  • Google translate 국제 영화제는 해마다 출품작이 늘어나 규모가 점점 대형화하고 있다.
    The international film festival is getting bigger and bigger with more entries each year.
  • Google translate 우리 회사는 자금난에 몰린 중소기업들을 사들여 사업 규모가 대형화하였다.
    Our company bought cash-strapped small and medium-sized enterprises and expanded their business.
  • Google translate 우리 회사는 주문량을 맞추기 위해서 첨단 시설을 갖추고 대형화한 공장을 새로 짓기로 했다.
    Our company has decided to build a new factory with state-of-the-art facilities to meet the order.
  • Google translate 공장 규모를 무리하게 대형화하느라 많은 예산을 쏟아서 타격이 큰 것 같아.
    This quarter's performance is good, so why is the company going through financial difficulties?
    Google translate
    I think it's a big blow because we've spent a lot of money trying to make the factory too large.
Từ trái nghĩa 소형화하다(小形化하다): 일이나 사물의 규모가 작아지다. 또는 그렇게 하다.

대형화하다: enlarge; make larger,おおがたかする【大型化する】,devenir plus grand, devenir plus large, devenir plus volumineux,dilatar, extender,يكبِّر,томрох, өргөжих,mở rộng quy mô,ขยายขนาด, ทำให้มีขนาดใหญ่โตขึ้น, เพิ่มขนาด, ทำให้เติบโต,memperbesar, meningkatkan,расширять,大型化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대형화하다 (대ː형화하다)
📚 Từ phái sinh: 대형화(大型化): 일이나 사물의 규모가 커짐. 또는 그렇게 함.

💕Start 대형화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)