🌟 대형화하다 (大型化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대형화하다 (
대ː형화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대형화(大型化): 일이나 사물의 규모가 커짐. 또는 그렇게 함.
🌷 ㄷㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 대형화하다
-
ㄷㅎㅎㅎㄷ (
대형화하다
)
: 일이나 사물의 규모가 커지다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 MỞ RỘNG QUY MÔ: Quy mô của công việc hay sự vật trở nên lớn. Hoặc làm cho như thế.
• Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)