Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대형화하다 (대ː형화하다) 📚 Từ phái sinh: • 대형화(大型化): 일이나 사물의 규모가 커짐. 또는 그렇게 함.
대ː형화하다
Start 대 대 End
Start
End
Start 형 형 End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82)