🌟 더구나

☆☆   Phó từ  

1. 그 위에 또. 그뿐만 아니라.

1. HƠN THẾ NỮA, THÊM VÀO ĐÓ: Trên đó nữa. Không chỉ vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭력 범죄의 증가, 더구나 살인 범죄의 증가는 우리 사회에 심각한 위험 요소이다.
    The increase in violent crime, moreover the increase in murder crime, is a serious risk to our society.
  • Google translate 나는 겁이 많아서 혼자서는 국내 여행도 못 가는데 더구나 해외 배낭여행은 꿈도 못 꿀 일이다.
    I'm too scared to go on a domestic trip alone, and i can't even dream of a backpacking trip abroad.
  • Google translate 부동산 가격이 연일 치솟고 더구나 생활 물가마저 상승하고 있어서 서민들의 경제 상황이 나빠지고 있다.
    Real estate prices are soaring day after day, and even living prices are rising, worsening the economic situation of the working class.
  • Google translate 더구나 오늘 날씨도 굉장히 더운데.
    Jisoo must be having a hard time working outside all day.
    Google translate
    Moreover, it's very hot today.
Từ đồng nghĩa 더군다나: 이미 있는 사실에 더하여.

더구나: moreover,さらに【更に】。しかも【然も】,de plus, qui plus est, plus encore, davantage, surtout, notamment, non seulement ... mais encore, non seulement ... mais aussi, d'ailleurs, en sus, du reste, au reste, en outre, en plus, et pour couronner le tout, de plus, bien plus, outre cela, en prime, de surcroît, par-dessus le marché, de Charybde en Scylla, tomber de Charybde en Scylla, de mal en pis, un malheur ne vient jamais seul, coup sur coup, l'un après l'autre,además, por añadidura, encima, incluso,إضافة إلى ذلك,дээр нь,hơn thế nữa, thêm vào đó,นอกจากนั้น, ไม่ใช่เพียงแค่นั้น, มิหนำซ้ำ, ยิ่งกว่านั้น,terlebih lagi, bahkan,тем более, что; кроме того; помимо того; к тому же; вдобавок; плюс к тому же,何况,况且,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더구나 (더구나)
📚 thể loại: Tiếp xúc  


🗣️ 더구나 @ Giải nghĩa

🗣️ 더구나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78)