🌟 덩크 슛 (dunk shoot)

1. 농구에서, 공에서 손을 떼지 아니한 채 점프하여 링 위에서 내리꽂듯이 하는 슛.

1. CÚ ÚP RỔ (A DUNK SHOT): Cú nhảy lên ném bóng như cắm vào rổ trong thế bóng không rời khỏi tay, trong môn bóng rổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덩크 슛을 넣다.
    Put in a dunk shot.
  • Google translate 덩크 슛을 성공하다.
    Dunk shot succeeded.
  • Google translate 덩크 슛을 시도하다.
    Try a dunk shot.
  • Google translate 덩크 슛을 하다.
    Take a dunk shot.
  • Google translate 덩크 슛에 도전하다.
    Challenge a dunk shot.
  • Google translate 우리 팀은 이 미터가 넘는 장신에 덩크 슛이 주특기인 신인 선수를 영입했다.
    Our team has recruited a rookie player whose main specialty is dunk shots over this meter.
  • Google translate 한 점 뒤지고 있던 우리 팀은 종료 삼 초 전에 넣은 덩크 슛이 성공하면서 역전승을 거뒀다.
    Our team, which was one point behind, came from behind to win when a dunk shot three seconds before the end was successful.
  • Google translate 우리 팀 주전은 키가 크지 않은 데도 덩크 슛이 가능한 게 신기해.
    It's amazing that our team's starting pitcher can dunk even though he's not tall.
    Google translate 그러게. 점프력이 좋은 것 같아.
    I know. i think you have a good jump.

덩크 슛: slam dunk,ダンクシュート,dunk, slam dunk,mate,تصويب دنك,углах,cú úp rổ (a dunk shot),การยิงยัดห่วง, ดังค์,dunk shoot,бросок сверху,灌篮,扣篮,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 덩크 슛 (dunk shoot) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Luật (42) Thể thao (88) Mua sắm (99) Chính trị (149) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)