🌟 덩크 슛 (dunk shoot)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 덩크 슛 (dunk shoot) @ Ví dụ cụ thể
- 농구 선수들의 덩크 슛 작렬에 많은 관중들이 환호했다. [작렬 (炸裂)]
🌷 ㄷㅋㅅ: Initial sound 덩크 슛
-
ㄷㅋㅅ (
덩크 슛
)
: 농구에서, 공에서 손을 떼지 아니한 채 점프하여 링 위에서 내리꽂듯이 하는 슛.
None
🌏 CÚ ÚP RỔ (A DUNK SHOT): Cú nhảy lên ném bóng như cắm vào rổ trong thế bóng không rời khỏi tay, trong môn bóng rổ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)