🌟 데면데면하다

Tính từ  

1. 대하는 태도가 별로 친근하지 않고 무관심한 듯하다.

1. THỜ Ơ, KHÔNG LƯU TÂM ĐẾN, KHÔNG CHÚ Ý ĐẾN: Thái độ đối xử không thiện cảm cho lắm và dường như không hề quan tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 데면데면한 모습.
    A plain figure.
  • Google translate 데면데면한 사이.
    A casual relationship.
  • Google translate 데면데면하게 지내다.
    Stay cool.
  • Google translate 태도가 데면데면하다.
    Attitude is bland.
  • Google translate 서로 데면데면하다.
    Be on friendly terms with each other.
  • Google translate 데면데면하게 대하는 큰아들과 달리 막내아들은 나에게 친구처럼 친근하게 대한다.
    Unlike my eldest son, who treats me casually, the youngest son treats me as friendly as a friend.
  • Google translate 그들은 같은 강의를 듣지만 이야기를 나눈 적이 없어 서로 데면데면하게 인사만 하는 사이이다.
    They take the same class but never talk to each other, so they just greet each other casually.
  • Google translate 지수야, 내일 유민이랑 같이 만날래?
    Jisoo, do you want to meet with yoomin tomorrow?
    Google translate 나는 유민이와 데면데면한 사이여서 만나면 어색할 것 같아.
    I'm not familiar with yoomin, so i think it'll be awkward to meet her.

데면데면하다: indifferent; unfriendly,よそよそしい【余所余所しい】,indifférent, peu amical,desinteresado,مهمل,хөндий, дотно бус,thờ ơ, không lưu tâm đến, không chú ý đến,ผิวเผิน, เฉยเมย, ไม่แยแส,acuh, tidak peduli, masa bodoh,безразличный; грубый; нетактичный,怠慢,冷淡,不热情,

2. 성질이 꼼꼼하지 않아 행동이 신중하거나 조심스럽지 않다.

2. CẨU THẢ, KHÔNG CẨN THẬN, BỪA BÃI: Tính tình không được kỹ lưỡng nên hành động không thận trọng hay cẩn thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 데면데면한 자세.
    A demure posture.
  • Google translate 말투가 데면데면하다.
    The way you talk is plain.
  • Google translate 사람이 데면데면하다.
    A man is unheard of course.
  • Google translate 성격이 데면데면하다.
    Have a warm personality.
  • Google translate 행동이 데면데면하다.
    Behavior is bland.
  • Google translate 민준이는 평소 데면데면한 성격으로 사람들에게 말실수를 자주 저지른다.
    Min-jun is usually plain-faced and often makes slip of the tongue to people.
  • Google translate 유민이가 물을 엎지르자 어머니는 데면데면하게 행동하지 말라며 유민이를 꾸짖으셨다.
    When yu-min spilled water, her mother scolded yu-min, saying, "don't be rude.".
  • Google translate 아는 문제였는데 문제를 제대로 안 읽고 풀어서 틀렸어요.
    I knew it, but i didn't read and solve it properly, so i got it wrong.
    Google translate 너는 성격이 데면데면해서 걱정이다.
    You are worried about your temper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 데면데면하다 (데면데면하다) 데면데면한 (데면데면한) 데면데면하여 (데면데면하여) 데면데면해 (데면데면해) 데면데면하니 (데면데면하니) 데면데면합니다 (데면데면함니다)

💕Start 데면데면하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67)