🌟 데뷔하다 (début 하다)

Động từ  

1. 문단이나 연예계 등 일정한 활동 분야에 처음으로 등장하다.

1. KHỞI NGHIỆP: Lần đầu tiên xuất hiện trong một lĩnh vực hoạt động nhất định như văn đàn hay giới văn nghệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감독으로 데뷔하다.
    Debut as a director.
  • Google translate 배우로 데뷔하다.
    Make one's debut as an actor.
  • Google translate 작가로 데뷔하다.
    Debut as a writer.
  • Google translate 화가로 데뷔하다.
    Make one's debut as a painter.
  • Google translate 문단에 데뷔하다.
    Make one's literary debut.
  • Google translate 연예계에 데뷔하다.
    Make one's debut in the entertainment world.
  • Google translate 그녀는 문단에 작가로 데뷔한 지 일 년도 안 돼 베스트셀러 작가가 되었다.
    She became a best-selling author less than a year after her debut as a writer in the literary world.
  • Google translate 그 배우는 수 년간 영화에서 단역을 맡다가 첫 주연을 맡아 연예계에 데뷔했다.
    The actor made his debut in the entertainment industry by playing his first leading role after years of playing a minor role in the film.
  • Google translate 저 배우는 노래도 잘하고 연기도 잘하고 참 다재다능해.
    That actor is good at singing and acting, and he's very versatile.
    Google translate 맞아. 연예계에 가수로 데뷔해서 큰 인기를 얻었는데 영화배우로서도 큰 성공을 거뒀어.
    That's right. he made his debut as a singer and gained huge popularity in the entertainment industry, but he also achieved great success as a movie star.

데뷔하다: make one's debut,デビューする,débuter, se mettre à,debutar,يظهر لأول مرة,анх удаа олны өмнө гарах,khởi nghiệp,เปิดตัวครั้งแรก, ปรากฏตัวครั้งแรก, แสดงครั้งแรก, จัดแสดงครั้งแรก, วางตลาดครั้งแรก,berdebut, melakukan debut,Дебютировать,出道,首次登坛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 데뷔하다 ()
📚 Từ phái sinh: 데뷔(début): 문단이나 연예계 등 일정한 활동 분야에 처음으로 등장함.

🗣️ 데뷔하다 (début 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47)