🌟 데뷔하다 (début 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 데뷔하다 (
)
📚 Từ phái sinh: • 데뷔(début): 문단이나 연예계 등 일정한 활동 분야에 처음으로 등장함.
🗣️ 데뷔하다 (début 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 방송 작가로 데뷔하다. [방송 작가 (放送作家)]
- 가수로 데뷔하다. [가수 (歌手)]
- 조연으로 데뷔하다. [조연 (助演)]
- 은막에 데뷔하다. [은막 (銀幕)]
- 영화감독으로 데뷔하다. [영화감독 (映畫監督)]
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 데뷔하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47)