🌟 도살하다 (屠殺 하다)

Động từ  

1. 사람을 마구 죽이다.

1. TÀN SÁT: Giết người tuỳ tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적을 도살하다.
    Cull the enemy.
  • Google translate 사람들을 도살하다.
    Cull people.
  • Google translate 끔찍하게 도살하다.
    To slaughter horribly.
  • Google translate 무자비하게 도살하다.
    To slaughter mercilessly.
  • Google translate 잔인하게 도살하다.
    To slaughter brutally.
  • Google translate 그들은 우리를 모함에 빠뜨려 도살하려 한다.
    They try to slaughter us by putting us in a trap.
  • Google translate 적군은 마을에 있는 사람들을 무자비하게 도살했다.
    The enemy slaughtered the people in the village mercilessly.
  • Google translate 우리 도시에서 사람을 도살하는 범인이 계속 안 잡히고 있대요.
    The butcher in our city keeps getting out of sight.
    Google translate 정말 불안해서 죽겠어요.
    I'm so nervous.

도살하다: slaughter; massacre,とさつする【屠殺する】,massacrer, exterminer, abattre, anéantir,masacrar,يبيد,алах, хөнөөх,tàn sát,ฆ่าคนตามใจชอบ,membunuh, menjagal,хладнокровно убить,屠杀,杀戮,

2. 가축을 죽이다.

2. GIẾT MỔ: Giết gia súc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도살한 고기.
    The butchereduced.
  • Google translate 가축을 도살하다.
    Slaughter livestock.
  • Google translate 돼지를 도살하다.
    Cull a pig.
  • Google translate 소를 도살하다.
    Slaughter cattle.
  • Google translate 양을 도살하다.
    Slaughter sheep.
  • Google translate 그는 소를 직접 도살하여 판매하는 일까지 도맡아 한다.
    He even takes charge of slaughtering and selling cattle himself.
  • Google translate 유대인들의 율법에는 동물을 도살하는 방법이 자세히 규정되어 있다.
    Jewish law stipulates in detail how to slaughter animals.
  • Google translate 이 고기 신선한 거예요?
    Is this meat fresh?
    Google translate 도살한 지 얼마 되지 않은 거라 신선해요.
    It's fresh because it hasn't been long since the slaughter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도살하다 (도살하다)
📚 Từ phái sinh: 도살(屠殺): 사람을 마구 죽임., 가축을 죽임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78)