🌟 도살하다 (屠殺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도살하다 (
도살하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도살(屠殺): 사람을 마구 죽임., 가축을 죽임.
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78)