🌟 도시인 (都市人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도시인 (
도시인
)
🗣️ 도시인 (都市人) @ Ví dụ cụ thể
- 서울 다음으로 큰 도시인 부산입니다. [무역항 (貿易港)]
- 서울은 매력적인 도시인 것 같아. [고전적 (古典的)]
🌷 ㄷㅅㅇ: Initial sound 도시인
-
ㄷㅅㅇ (
단숨에
)
: 쉬지 않고 한 번에.
☆
Phó từ
🌏 MỘT MẠCH: Một lượt mà không nghỉ. -
ㄷㅅㅇ (
동심원
)
: 중심이 같고 크기가 서로 다른 여러 개의 원.
Danh từ
🌏 NHỮNG HÌNH TRÒN ĐỒNG TÂM: Các hình tròn có cùng tâm và độ lớn khác nhau. -
ㄷㅅㅇ (
동서양
)
: 동양과 서양. 또는 온 세계.
Danh từ
🌏 ĐÔNG TÂY: Phương Đông và phương Tây. Hoặc cả thế giới. -
ㄷㅅㅇ (
대서양
)
: 유럽, 아프리카 대륙과 남아메리카, 북아메리카 대륙을 가르는 바다. 세계에서 두 번째로 큰 바다로 지구 표면적의 약 6분의 1을 차지한다.
Danh từ
🌏 ĐẠI TÂY DƯƠNG: Một trong 5 đại dương, ngăn cách đại lục Nam Mỹ, Bắc Mỹ với đại lục Châu Phi, Châu Âu, là biển lớn thứ 2 trên thế giới, chiếm khoảng 1/6 bề mặt của trái đất. -
ㄷㅅㅇ (
단시일
)
: 짧은 기간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN NGẮN: Khoảng thời gian ngắn ngủi. -
ㄷㅅㅇ (
도시인
)
: 도시에서 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THÀNH PHỐ: Người sống ở đô thị. -
ㄷㅅㅇ (
동성애
)
: 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU ĐỒNG TÍNH: Tình yêu của giữa những người cùng giới tính như giữa nam và nam hay giữa nữ và nữ. -
ㄷㅅㅇ (
등성이
)
: 길게 뻗은 산줄기의 가장 높은 부분들이 이어진 것.
Danh từ
🌏 ĐỈNH, NGỌN, CHÓP: Phần cao nhất của dãy núi kéo dài được nối tiếp.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47)