🌟 도시인 (都市人)

Danh từ  

1. 도시에서 사는 사람.

1. NGƯỜI THÀNH PHỐ: Người sống ở đô thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바쁜 도시인.
    Busy city.
  • 중산층 도시인.
    Middle-class city.
  • 현대 도시인.
    A modern city.
  • 도시인의 삶.
    Urban life.
  • 도시인이 되다.
    Become urban.
  • 도시인들은 농촌 생활에 대한 동경을 가지고 있는 경우가 많다.
    Urban people often have yearning for rural life.
  • 주말마다 문화생활을 즐기는 그녀의 삶은 전형적인 도시인의 삶이었다.
    Her life of enjoying cultural life on weekends was a typical urban life.
  • 요즘에는 즉석에서 조리해서 먹을 수 있는 식품들이 많이 판매되고 있더라고.
    There are a lot of ready-to-eat foods on the market these days.
    응. 바쁜 도시인들을 위해 만들어진 식품이지.
    Yes. food made for busy urbanites.
Từ đồng nghĩa 도시민(都市民): 도시에서 사는 국민.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도시인 (도시인)

🗣️ 도시인 (都市人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42)