🌟 도시하다 (圖示 하다)

Động từ  

1. 그림이나 도표로 나타내 보이다.

1. MINH HỌA BẰNG ĐỒ THỊ, VẼ ĐỒ THỊ: Thể hiện bằng tranh hoặc biểu đồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도시하여 설명하다.
    Explainly explain.
  • Google translate 결과를 도시하다.
    To illustrate the results.
  • Google translate 영향을 도시하다.
    To illustrate the impact.
  • Google translate 흐름을 도시하다.
    To illustrate the flow.
  • Google translate 도표로 도시하다.
    To chart.
  • Google translate 현재까지의 매출 현황을 그래프로 도시해 보면 다음과 같다.
    A graphical representation of the current sales figures is as follows.
  • Google translate 발표를 할 때는 자료를 도표로 정리하여 도시하면 한눈에 쉽게 알아볼 수 있다.
    When making a presentation, the data can be easily recognized at a glance by charting the data.
  • Google translate 민준 씨, 이번 프로젝트 진행 상황을 알아보기 쉽게 정리해서 가져오세요.
    Minjun, please organize and bring the progress of this project to make it easier to understand.
    Google translate 네. 그럼 그래프와 도표로 도시해서 가지고 오겠습니다.
    Yes. then i'll take a graph and a diagram and bring it.

도시하다: illustrate; show,ずしする【図示する】,schématiser,esquematizar,يُوضِّح بصور,зургаар үзүүлэх, диаграммаар харуулах,minh họa bằng đồ thị, vẽ đồ thị,แสดงเป็นภาพ, แสดงเป็นกราฟ, แสดงเป็นแผนภูมิ, ตีเป็นผังภาพ,ilustrasi, representasi,,图示,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도시하다 (도시하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160)