🌟 돌격하다 (突擊 하다)

Động từ  

2. 적을 향해 힘차게 달려 나아가 공격하다.

2. ĐỘT KÍCH: Xông lên mạnh mẽ và tấn công kẻ địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결사대가 돌격하다.
    The death squad is charged.
  • Google translate 적군을 향해 돌격하다.
    Charge against the enemy.
  • Google translate 적의 진지로 돌격하다.
    Charge into enemy positions.
  • Google translate 적진으로 돌격하다.
    Charge into enemy territory.
  • Google translate 적군이 돌격해 오다.
    Enemy troops come on.
  • Google translate 장수는 말을 타고 적의 진지를 향하여 돌격했다.
    The general rode his horse and charged towards the enemy's position.
  • Google translate 아군은 돌격해 오는 적군 보병에게 기관총을 쏘아 댔다.
    Our troops fired machine guns at the enemy infantry coming in.
  • Google translate 포위된 것을 보니 이것은 함정입니다!
    It's a trap to see that you're surrounded!
    Google translate 우리는 이미 적과 마주했고 뒤에서는 또 군사들에게 쫓기고 있으니 앞으로 돌격할 수밖에 없다.
    We've already faced the enemy, and we're being chased by the military again behind us, so we have no choice but to charge forward.

돌격하다: charge,とつげきする【突撃する】,charger, faire un assaut, se lancer,arremeterse,يُغير على,довтлох,đột kích,วิ่งโจมตี, จู่โจม,menyerbu, menyergap,атаковать; штурмовать,突击,冲锋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌격하다 (돌겨카다)
📚 Từ phái sinh: 돌격(突擊): 적을 향해 힘차게 달려 나아가 공격함.

🗣️ 돌격하다 (突擊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tôn giáo (43)