🌟 돌격하다 (突擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌격하다 (
돌겨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 돌격(突擊): 적을 향해 힘차게 달려 나아가 공격함.
🗣️ 돌격하다 (突擊 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 돌격하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Tôn giáo (43)