🌟 돌덩어리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌덩어리 (
돌ː떵어리
)
🗣️ 돌덩어리 @ Ví dụ cụ thể
- 조각가는 큰 돌덩어리를 작은 돌덩어리 여러 개로 빠갰다. [빠개다]
🌷 ㄷㄷㅇㄹ: Initial sound 돌덩어리
-
ㄷㄷㅇㄹ (
돌덩어리
)
: 큰 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ TẢNG, TẢNG ĐÁ: Đá lớn.
• Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197)