🌟 돌덩어리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌덩어리 (
돌ː떵어리
)
🗣️ 돌덩어리 @ Ví dụ cụ thể
- 조각가는 큰 돌덩어리를 작은 돌덩어리 여러 개로 빠갰다. [빠개다]
🌷 ㄷㄷㅇㄹ: Initial sound 돌덩어리
-
ㄷㄷㅇㄹ (
돌덩어리
)
: 큰 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ TẢNG, TẢNG ĐÁ: Đá lớn.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52)