🌟 돌덩어리

Danh từ  

1. 큰 돌.

1. ĐÁ TẢNG, TẢNG ĐÁ: Đá lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무거운 돌덩어리.
    A heavy ball of stone.
  • 커다란 돌덩어리.
    A big block of stone.
  • 돌덩어리가 구르다.
    A lump of stone rolls.
  • 돌덩어리가 떨어지다.
    A rock falls.
  • 조각가는 큰 돌덩어리를 깎고 다듬어 멋진 조각을 만들었다.
    The sculptor cut and trimmed large balls of stone into fine pieces.
  • 산사태로 돌덩어리가 굴러떨어져 차량 수십 대가 파손되었다.
    A landslide caused a pile of stones to roll down and damaged dozens of vehicles.
  • 어디가 어떻게 아프십니까?
    Where does it hurt?
    돌덩어리가 가슴을 누르는 것처럼 속이 답답해요.
    I feel stuffy in my stomach, like a big rock pressing against my chest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌덩어리 (돌ː떵어리)

🗣️ 돌덩어리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52)