🌟 두꺼비집
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두꺼비집 (
두꺼비집
) • 두꺼비집이 (두꺼비지비
) • 두꺼비집도 (두꺼비집또
) • 두꺼비집만 (두꺼비짐만
)
🌷 ㄷㄲㅂㅈ: Initial sound 두꺼비집
-
ㄷㄲㅂㅈ (
두꺼비집
)
: 전기가 지나치게 많이 흐르는 것을 막기 위해 건물이나 집에 설치된 안전장치.
Danh từ
🌏 HỘP CẦU CHÌ: Thiết bị an toàn được lắp trong nhà hay tòa nhà để ngăn chặn dòng điện bị quá tải.
• Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92)