🌟 동양화가 (東洋畫家)

Danh từ  

1. 동양화를 그리는 화가.

1. HOẠ SĨ TRANH PHƯƠNG ĐÔNG: Họa sỹ vẽ tranh phương Đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동양화가의 작품.
    Works of oriental artists.
  • Google translate 동양화가가 그리다.
    Draw by an oriental painter.
  • Google translate 동양화가가 되다.
    Become an oriental painter.
  • Google translate 동양화가가 작업하다.
    The oriental painter works.
  • Google translate 동양화가로 활동하다.
    To act as an oriental painter.
  • Google translate 유명한 동양화가가 그린 동양화가 높은 가격에 팔렸다.
    Oriental painting by a famous oriental painter sold for a high price.
  • Google translate 고풍스러운 동양화의 하단에는 이 그림을 그린 동양화가의 낙관이 찍혀 있었다.
    At the bottom of the antique oriental painting was a picture of the oriental painter who painted this painting.
  • Google translate 이분이 이 그림을 그리신 동양화가이십니다.
    This is an oriental painter who painted this painting.
    Google translate 아, 그렇군요. 지난 번의 사군자 그림도 정말 감명 깊었습니다.
    Oh, i see. the last drawing of the four musketeers was really impressive.
Từ tham khảo 서양화가(西洋畫家): 서양화를 그리는 일이 직업인 사람.

동양화가: oriental painting artist,とうようがか【東洋画家】,peintre d'école orientale,pintor oriental,رسام اللوحة الشرقية,ази зураач, дорно зургийн зураач, ази стилээр зурдаг хүн,hoạ sĩ tranh phương Đông,จิตรกรวาดภาพแบบตะวันออก, นักเขียนภาพแบบตะวันออก,pelukis lukisan oriental,художник восточной живописи,东洋画画家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동양화가 (동양화가)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13)