🌟 동양화가 (東洋畫家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동양화가 (
동양화가
)
🌷 ㄷㅇㅎㄱ: Initial sound 동양화가
-
ㄷㅇㅎㄱ (
동양화가
)
: 동양화를 그리는 화가.
Danh từ
🌏 HOẠ SĨ TRANH PHƯƠNG ĐÔNG: Họa sỹ vẽ tranh phương Đông.
• Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13)