🌟 독서력 (讀書力)

Danh từ  

1. 책을 읽고 이해하는 능력.

1. KHẢ NĂNG ĐỌC HIỂU, NĂNG LỰC ĐỌC HIỂU: Năng lực đọc và hiểu sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독서력 향상.
    Improve reading skills.
  • Google translate 독서력이 떨어지다.
    Lose reading ability.
  • Google translate 독서력이 뛰어나다.
    Excellent reading.
  • Google translate 독서력을 높이다.
    Increase reading ability.
  • Google translate 독서력을 키우다.
    Develop reading skills.
  • Google translate 책 읽기를 싫어하는 아이는 대체로 독서력이 떨어진다.
    A child who hates reading generally lacks reading ability.
  • Google translate 매일 아침 책을 읽는 습관을 들였더니 독서력이 향상된 것이 느껴졌다.
    Every morning i got into the habit of reading, and i felt an improvement in my reading ability.
  • Google translate 아이의 독서력을 키우려면 어떻게 해야 할까요?
    How can i improve my child's reading ability?
    Google translate 차츰 아이의 수준보다 조금 더 어려운 책을 읽도록 해 보세요.
    Try to read a book that is a little bit more difficult than a child's level.

독서력: reading competency; reading comprehension,どくしょりょく【読書力】,capacité de lecture,habilidad de lectura, capacidad de leer,قدرة على القراءة,ойлгох чадвар, ойлгоц,khả năng đọc hiểu, năng lực đọc hiểu,ความสามารถในการอ่านหนังสือ,kemampuan membaca,умение читать; понимание прочитанного,阅读能力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독서력 (독써력) 독서력이 (독써려기) 독서력도 (독써력또) 독서력만 (독써령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)