🌟 독서력 (讀書力)

Danh từ  

1. 책을 읽고 이해하는 능력.

1. KHẢ NĂNG ĐỌC HIỂU, NĂNG LỰC ĐỌC HIỂU: Năng lực đọc và hiểu sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독서력 향상.
    Improve reading skills.
  • 독서력이 떨어지다.
    Lose reading ability.
  • 독서력이 뛰어나다.
    Excellent reading.
  • 독서력을 높이다.
    Increase reading ability.
  • 독서력을 키우다.
    Develop reading skills.
  • 책 읽기를 싫어하는 아이는 대체로 독서력이 떨어진다.
    A child who hates reading generally lacks reading ability.
  • 매일 아침 책을 읽는 습관을 들였더니 독서력이 향상된 것이 느껴졌다.
    Every morning i got into the habit of reading, and i felt an improvement in my reading ability.
  • 아이의 독서력을 키우려면 어떻게 해야 할까요?
    How can i improve my child's reading ability?
    차츰 아이의 수준보다 조금 더 어려운 책을 읽도록 해 보세요.
    Try to read a book that is a little bit more difficult than a child's level.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독서력 (독써력) 독서력이 (독써려기) 독서력도 (독써력또) 독서력만 (독써령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4)