🌟 답사하다 (踏査 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 답사하다 (
답싸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 답사(踏査): 실제 현장에 가서 직접 보고 조사함.
🗣️ 답사하다 (踏査 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고적을 답사하다. [고적 (古跡/古蹟)]
- 왕릉을 답사하다. [왕릉 (王陵)]
- 현지를 답사하다. [현지 (現地)]
• Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)