🌟 뒤꼍

Danh từ  

1. 집 뒤에 있는 뜰이나 마당.

1. SÂN SAU, VƯỜN SAU: Vườn hay sân ở sau nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒤꼍의 우물.
    The well of duchon.
  • Google translate 뒤꼍에 쌓인 눈.
    Snow piled up in the back.
  • Google translate 뒤꼍에 있다.
    It's in the back.
  • Google translate 뒤꼍으로 가다.
    Go to the back.
  • Google translate 뒤꼍으로 돌아가다.
    Back to the back.
  • Google translate 우리는 부엌 뒤의 뒤꼍에 장독대를 만들었다.
    We made a jangdokdae in the back of the kitchen.
  • Google translate 뒤꼍에 심어 놓은 감나무에 제법 감이 열리기 시작했다.
    Quite a few persimmons began to open up in the persimmon trees planted in the back.
  • Google translate 이 상추랑 고추가 직접 기른 거라고?
    This lettuce and pepper grew themselves?
    Google translate 응. 뒤꼍에 작은 텃밭을 가꾸고 있거든.
    Yeah. i'm growing a small garden in the back.
Từ tham khảo 뒤뜰: 집이나 건물의 뒤에 있는 마당.

뒤꼍: backyard,うらにわ【裏庭】,arrière-cour,patio trasero, jardín trasero,حديقة خلفيّة,арын цэцэрлэг, арын талбай,sân sau, vườn sau,ลานหลังบ้าน, สนามหลังบ้าน,halaman belakang,задняя сторона; заднее место,后院,后庭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤꼍 (뒤껻) 뒤꼍이 (뒤껴치) 뒤꼍도 (뒤껻또) 뒤꼍만 (뒤껸만) 뒤꼍을 (뒤껴틀)


🗣️ 뒤꼍 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28)