🌟 마다하다

  Động từ  

1. 싫다고 하다.

1. TỪ CHỐI, KHƯỚC TỪ: Nói là không thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권유를 마다하다.
    Refuse a recommendation.
  • Google translate 대접을 마다하다.
    Refuse to be entertained.
  • Google translate 굳이 마다하다.
    Necessarily refuse.
  • Google translate 끝내 마다하다.
    Refuse to finish.
  • Google translate 막무가내로 마다하다.
    Refuse stubbornly.
  • Google translate 승규는 힘든 일도 마다하지 않고 열심히 했다.
    Seung-gyu did his best, doing all the hard work.
  • Google translate 그는 식사를 대접하겠다는 내 호의를 계속 마다했다.
    He continued to refuse my favour of serving him a meal.
  • Google translate 너 이 일 한번 해 볼래?
    Would you like to try this job?
    Google translate 좋아. 내가 그 일을 마다할 이유가 없지.
    All right. there's no reason for me to refuse it.

마다하다: decline; refuse,いとう【厭う】。こばむ【拒む】,refuser, rejeter, dénier, décliner, récuser, repousser,rechazar, rehusar,يرفض,дургүйцэх, аягүйцэх,từ chối, khước từ,บอกปัด, บอกไม่ชอบ, บอกปฏิเสธ,membenci, menolak,отвергать,拒绝,推辞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마다하다 (마ː다하다)

🗣️ 마다하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43)