🌟 마다하다

  Động từ  

1. 싫다고 하다.

1. TỪ CHỐI, KHƯỚC TỪ: Nói là không thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권유를 마다하다.
    Refuse a recommendation.
  • 대접을 마다하다.
    Refuse to be entertained.
  • 굳이 마다하다.
    Necessarily refuse.
  • 끝내 마다하다.
    Refuse to finish.
  • 막무가내로 마다하다.
    Refuse stubbornly.
  • 승규는 힘든 일도 마다하지 않고 열심히 했다.
    Seung-gyu did his best, doing all the hard work.
  • 그는 식사를 대접하겠다는 내 호의를 계속 마다했다.
    He continued to refuse my favour of serving him a meal.
  • 너 이 일 한번 해 볼래?
    Would you like to try this job?
    좋아. 내가 그 일을 마다할 이유가 없지.
    All right. there's no reason for me to refuse it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마다하다 (마ː다하다)

🗣️ 마다하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8)