🌟 마도로스 (←matroos)
Danh từ
🌷 ㅁㄷㄹㅅ: Initial sound 마도로스
-
ㅁㄷㄹㅅ (
마도로스
)
: 해외로 다니는 배의 선원.
Danh từ
🌏 THUỶ THỦ VIỄN DƯƠNG, THUYỀN VIÊN TÀU QUỐC TẾ: Thuyền viên của tàu đi ra nước ngoài.
• Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70)