🌟 말소하다 (抹消 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말소하다 (
말쏘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 말소(抹消): 기록되어 있는 사실 등을 지워 없애 버림.
🗣️ 말소하다 (抹消 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주민 등록을 말소하다. [주민 등록 (住民登錄)]
- 저당권을 말소하다. [저당권 (抵當權)]
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 말소하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119)