🌟 마름질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마름질하다 (
마름질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 마름질: 천이나 나무 등의 재료를 일정한 모양이나 크기로 자르는 일.
🌷 ㅁㄹㅈㅎㄷ: Initial sound 마름질하다
-
ㅁㄹㅈㅎㄷ (
마름질하다
)
: 천이나 나무 등의 재료를 일정한 모양이나 크기로 자르다.
Động từ
🌏 CẮT XẺ, XẺ: Cắt các vật liệu như vải hay gỗ... theo hình dạng và kích thước nhất định.
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)