🌟 마름질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마름질하다 (
마름질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 마름질: 천이나 나무 등의 재료를 일정한 모양이나 크기로 자르는 일.
🌷 ㅁㄹㅈㅎㄷ: Initial sound 마름질하다
-
ㅁㄹㅈㅎㄷ (
마름질하다
)
: 천이나 나무 등의 재료를 일정한 모양이나 크기로 자르다.
Động từ
🌏 CẮT XẺ, XẺ: Cắt các vật liệu như vải hay gỗ... theo hình dạng và kích thước nhất định.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)