🌟 마름질하다

Động từ  

1. 천이나 나무 등의 재료를 일정한 모양이나 크기로 자르다.

1. CẮT XẺ, XẺ: Cắt các vật liệu như vải hay gỗ... theo hình dạng và kích thước nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마름질한 옷감.
    Dried cloth.
  • 옷감을 마름질하다.
    Finish the cloth.
  • 아저씨는 큰 재단 가위로 옷감을 마름질했다.
    Uncle dried the cloth with big foundation scissors.
  • 나는 옷본을 대고 마름질한 옷감을 바느질할 순서에 맞게 정리했다.
    I put the cloth on the cloth and arranged it in the order in which i would sew it.
  • 옷은 얼마나 만들었나요?
    How many clothes did you make?
    지금 치수에 맞게 옷감을 마름질하는 중입니다.
    We are now finishing the fabric according to the size.
Từ đồng nghĩa 재단하다(裁斷하다): 옳고 그른 것을 가려 결정하다., 천이나 나무 등의 재료를 일정한 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마름질하다 (마름질하다)
📚 Từ phái sinh: 마름질: 천이나 나무 등의 재료를 일정한 모양이나 크기로 자르는 일.

💕Start 마름질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59)