🌟 또랑또랑

Phó từ  

1. 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷한 모양.

1. MỘT CÁCH LINH LỢI, MỘT CÁCH MINH MẪN: Hình ảnh ánh mắt, giọng nói, thần thái rất sáng ngời và hiển minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 또랑또랑 말하다.
    Speak with a twang.
  • Google translate 또랑또랑 반짝이다.
    Twinkle twinkle.
  • Google translate 또랑또랑 부르다.
    Singing with a clatter.
  • Google translate 또랑또랑 빛나다.
    Bright and shiny.
  • Google translate 또랑또랑 울리다.
    Tinkling.
  • Google translate 지수는 또랑또랑 빛나는 눈으로 선생님을 쳐다보았다.
    Jisoo gazed at her teacher with glistening eyes.
  • Google translate 아이는 어리지만 자기의 의견을 분명하게 또랑또랑 말했다.
    The child, though young, spoke clearly and clearly of his opinion.
  • Google translate 아이가 정말 똑똑한 것 같죠?
    You think he's really smart, right?
    Google translate 네, 말을 또랑또랑 잘하네요.
    Yes, you're a good talker.

또랑또랑: clearly,はっきり,de manière vive, de manière brillante, de manière pétillante,claramente, brillantemente, inteligentemente,واضحًا,ухаалаг, цээлхэн, саруулхан,một cách linh lợi, một cách minh mẫn,อย่างชัดเจน, อย่างชัดถ้อยชัดคำ, อย่างแจ่มชัด, อย่างใสสว่าง, อย่างสุกสว่าง,dengan jelas, cerah, cemerlang, cerdas,,清脆地,明亮地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또랑또랑 (또랑또랑)
📚 Từ phái sinh: 또랑또랑하다: 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)