🌟 또랑또랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또랑또랑 (
또랑또랑
)
📚 Từ phái sinh: • 또랑또랑하다: 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷하다.
🌷 ㄸㄹㄸㄹ: Initial sound 또랑또랑
-
ㄸㄹㄸㄹ (
따로따로
)
: 함께 있거나 섞이지 않고 하나씩 떨어져서.
☆☆
Phó từ
🌏 RIÊNG BIỆT, TỪNG CÁI MỘT: Không ở cùng nhau hay trộn lẫn vào nhau mà tách rời từng cái một. -
ㄸㄹㄸㄹ (
딸랑딸랑
)
: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 자꾸 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LENG RENG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy. -
ㄸㄹㄸㄹ (
또록또록
)
: 매우 분명하고 또렷한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÀNH MẠCH, MỘT CÁCH GÃY GỌN: Hình ảnh rất rõ ràng và mạch lạc. -
ㄸㄹㄸㄹ (
또랑또랑
)
: 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LINH LỢI, MỘT CÁCH MINH MẪN: Hình ảnh ánh mắt, giọng nói, thần thái rất sáng ngời và hiển minh.
• Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)