🌟 똑딱똑딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 똑딱똑딱 (
똑딱똑딱
)
📚 Từ phái sinh: • 똑딱똑딱하다: 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내…
🌷 ㄸㄸㄸㄸ: Initial sound 똑딱똑딱
-
ㄸㄸㄸㄸ (
똑딱똑딱
)
: 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 LỘP CÀ LỘP CỘP: Tiếng gõ nhẹ liên tục vào vật cứng. -
ㄸㄸㄸㄸ (
뚝딱뚝딱
)
: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ. -
ㄸㄸㄸㄸ (
뚱땅뚱땅
)
: 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리.
Phó từ
🌏 SẬP XÌNH, CHÁT BÙM, CHAN CHÁT, CỒNG CỘC: Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng vang lên. -
ㄸㄸㄸㄸ (
뚝딱뚝딱
)
: 일을 계속하여 거침없이 쉽게 해치우는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON Ơ, MỘT CÁCH NHANH GỌN: Hình ảnh tiếp tục công việc rồi hoàn thành một cách dễ dàng không có trở ngại gì.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)