🌟 로켓 (rocket)

Danh từ  

1. 연료를 태워서 생기는 고압가스를 고속으로 내뿜고 그 반동으로 나아가는 장치. 또는 그런 힘을 이용한 비행 물체.

1. TÊN LỬA: Thiết bị phụt ra với tốc độ cao, khí ga cao áp sinh ra do đốt nhiên liệu và bay ra bởi lực phản động đó. Hoặc vật thể bay dùng lực như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼단 로켓.
    A three-stage rocket.
  • Google translate 로켓을 발사하다.
    Launch a rocket.
  • Google translate 로켓을 쏘다.
    Fire a rocket.
  • Google translate 로켓으로 공격하다.
    Attack with a rocket.
  • Google translate 악천후로 인해 오늘 오후로 예정되었던 로켓 발사가 내일 모레로 연기되었다.
    Due to bad weather, the rocket launch scheduled for this afternoon has been postponed until the day after tomorrow.
  • Google translate 발사대에서 분리된 로켓은 불꽃을 내뿜으며 공중으로 치솟음으로써 우주 시대의 개막을 알렸다.
    The rocket separated from the launch pad signaled the opening of the space age by shooting sparks into the air.

로켓: rocket,ロケット,fusée,cohete,صاروخ,пуужин,tên lửa,จรวด, เครื่องยนต์จรวด,roket,ракета,火箭,


🗣️ 로켓 (rocket) @ Giải nghĩa

🗣️ 로켓 (rocket) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365)