🌟 로켓 (rocket)
Danh từ
🗣️ 로켓 (rocket) @ Giải nghĩa
- 발진하다 (發進하다) : 군함, 비행기, 로켓 등이 출발하여 나아가다.
- 발진 (發進) : 군함, 비행기, 로켓 등이 출발하여 나아감.
🗣️ 로켓 (rocket) @ Ví dụ cụ thể
- 이번에 발사된 로켓은 추진력이 떨어져 인공위성을 궤도에 진입시키는 데 실패했다. [추진력 (推進力)]
- 로켓 발사가 왜 실패한 거죠? [추진력 (推進力)]
- 로켓의 추진력이 약했던 것이 큰 원인인 것 같습니다. [추진력 (推進力)]
- 이번 로켓 발사는 성공할 수 있겠습니까? [운 (運)]
- 과학자들의 어이 없는 오산으로 인해 로켓 발사가 실패로 끝났다. [오산 (誤算)]
- 로켓이 달을 향해 발진하기 전에 로켓 조종사들은 충분한 훈련을 받는다. [발진하다 (發進하다)]
- 로켓 발사. [발사 (發射)]
- 우리나라는 순수 국내 기술로 만들어진 로켓 발사 실험에 성공했다. [발사 (發射)]
- 응. 덮개가 로켓 동체에서 분리되는 모습이 정말 멋지더라. [동체 (胴體)]
🌷 ㄹㅋ: Initial sound 로켓
-
ㄹㅋ (
라켓
)
: 배드민턴, 탁구, 테니스 등에서 공을 치는 기구.
☆
Danh từ
🌏 CÁI VỢT: Dụng cụ để đánh quả bóng, quả cầu trong các môn thể thao như tennis, cầu lông, bóng bàn. -
ㄹㅋ (
랭킹
)
: 어떤 분야에서의 순위나 서열.
Danh từ
🌏 XẾP HẠNG: Thứ tự hay thứ bậc trong lĩnh vực nào đó. -
ㄹㅋ (
로켓
)
: 연료를 태워서 생기는 고압가스를 고속으로 내뿜고 그 반동으로 나아가는 장치. 또는 그런 힘을 이용한 비행 물체.
Danh từ
🌏 TÊN LỬA: Thiết bị phụt ra với tốc độ cao, khí ga cao áp sinh ra do đốt nhiên liệu và bay ra bởi lực phản động đó. Hoặc vật thể bay dùng lực như vậy. -
ㄹㅋ (
링크
)
: 인터넷에서 지정한 파일이나 페이지로 이동할 수 있도록 홈페이지를 서로 연결하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ KẾT NỐI: Sự liên kết lẫn nhau giữa các trang web, để có thể di chuyển sang trang web hay file đã được mặc định trên mạng internet. -
ㄹㅋ (
리콜
)
: 어떤 상품에 결함이 있을 때 생산 업체에서 그 상품을 회수하여 점검이나 수리, 또는 교환을 해 주는 제도.
Danh từ
🌏 SỰ THU HỒI (SẢN PHẨM): Chế độ mà theo đó khi một sản phẩm nào đó có khuyết điểm, nhà sản xuất thu gom lại sản phẩm đó để kiểm tra, sửa chữa hoặc đổi cho sản phẩm khác. -
ㄹㅋ (
링크
)
: 아이스 스케이트나 롤러스케이트를 타거나 경기를 하는 실내 스케이트장.
Danh từ
🌏 SÂN BĂNG TRONG NHÀ, SÂN TRƯỢT PATANH: Sân trượt trong nhà để chơi hoặc thi đấu trượt băng hay trượt patin.
• Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15)