🌟 명시적 (明示的)

Danh từ  

1. 내용이나 뜻을 분명하게 드러내 보이는 것.

1. TÍNH RÕ RÀNG, TÍNH MINH BẠCH: Việc thể hiện cho thấy nội dung hay ý nghĩa một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명시적인 규칙.
    Explicit rules.
  • Google translate 명시적인 지식.
    Explicit knowledge.
  • Google translate 명시적으로 다루다.
    Handle explicitly.
  • Google translate 명시적으로 드러내다.
    Explicitly reveal.
  • Google translate 명시적으로 이야기하다.
    Speak explicitly.
  • Google translate 명시적으로 제시하다.
    Present explicitly.
  • Google translate 명시적으로 표현하다.
    Express explicitly.
  • Google translate 미성년자가 결혼을 할 때에는 부모님의 명시적인 동의가 필요하다.
    When a minor marries, explicit consent from his or her parents is required.
  • Google translate 글을 보다 정확히 이해하기 위해서는 글에 명시적으로 제시되지 않은 정보도 추론할 수 있어야 한다.
    In order to understand the text more accurately, information not explicitly presented in the text must be deducible.
  • Google translate 저는 최 부장님의 의견에 반대하는데 얘기를 못 하겠어요.
    I disagree with choi, but i can't talk to him.
    Google translate 직장 상사에게 반대 의견을 명시적으로 표현하는 것은 쉽지 않은 일이죠.
    It's not easy to express opposition explicitly to your boss.

명시적: being stated clearly,めいじてき【明示的】,(n.) explicite, clair,explícito,صريح,мэдээжийн, илт, нээлттэй,tính rõ ràng, tính minh bạch,ที่ระบุไว้อย่างชัดเจน, ที่ปรากฏอย่างชัดเจน, ที่ชัดเจน,jelas, terperinci, spesifik,ясный; точный; отчётливый,明示的,明确的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명시적 (명시적)

🗣️ 명시적 (明示的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124)