🌟 모래밭
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모래밭 (
모래받
) • 모래밭이 (모래바치
) • 모래밭을 (모래바틀
) • 모래밭만 (모래반만
)
🗣️ 모래밭 @ Ví dụ cụ thể
- 모래밭 위로 커다란 버스가 지나가자 먼지가 피었다. [피다]
- 희부연 모래밭. [희부옇다]
- 모래밭. [밭]
- 해안가 모래밭. [해안가 (海岸가)]
- 양지바른 모래밭. [양지바르다 (陽地바르다)]
- 연안 모래밭. [연안 (沿岸)]
- 강가 모래밭. [강가 (江가)]
🌷 ㅁㄹㅂ: Initial sound 모래밭
-
ㅁㄹㅂ (
머리빗
)
: 머리카락을 빗는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 LƯỢC CHẢI TÓC: Dụng cụ dùng để chải tóc. -
ㅁㄹㅂ (
모래밭
)
: 모래가 넓게 덮인 곳.
Danh từ
🌏 BÃI CÁT: Nơi có cát phủ rộng. -
ㅁㄹㅂ (
모리배
)
: 온갖 좋지 않은 방법으로 자신의 이익만을 꾀하는 사람. 또는 그런 무리.
Danh từ
🌏 KẺ TRỤC LỢI, BỌN TRỤC LỢI: Người chỉ toan tính lợi ích của bản thân bằng mọi cách không tốt. Hoặc nhóm người như vậy.
• Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110)