🌟 모리배 (謀利輩)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모리배 (
모리배
)
🌷 ㅁㄹㅂ: Initial sound 모리배
-
ㅁㄹㅂ (
머리빗
)
: 머리카락을 빗는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 LƯỢC CHẢI TÓC: Dụng cụ dùng để chải tóc. -
ㅁㄹㅂ (
모래밭
)
: 모래가 넓게 덮인 곳.
Danh từ
🌏 BÃI CÁT: Nơi có cát phủ rộng. -
ㅁㄹㅂ (
모리배
)
: 온갖 좋지 않은 방법으로 자신의 이익만을 꾀하는 사람. 또는 그런 무리.
Danh từ
🌏 KẺ TRỤC LỢI, BỌN TRỤC LỢI: Người chỉ toan tính lợi ích của bản thân bằng mọi cách không tốt. Hoặc nhóm người như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149)