🌟 모리배 (謀利輩)

Danh từ  

1. 온갖 좋지 않은 방법으로 자신의 이익만을 꾀하는 사람. 또는 그런 무리.

1. KẺ TRỤC LỢI, BỌN TRỤC LỢI: Người chỉ toan tính lợi ích của bản thân bằng mọi cách không tốt. Hoặc nhóm người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간악한 모리배.
    Cunning moribae.
  • Google translate 모리배에게 걸리다.
    Be caught by moribae.
  • Google translate 김 사장은 모리배에게 걸려 밑천을 모두 날리고 집마저 빼앗겼다.
    Kim was caught by moribae and lost all his money and even his house.
  • Google translate 그는 친구며 가족에게 사기를 일삼으며 자신의 이익만을 취하는 모리배 같은 사람이었다.
    He was like moribae, a friend and family fraud and taking only his own interests.

모리배: profiteer,,mercanti, profiteur(se),oportunista, grupo ventajista,مُستغلّ,дамчин, ашиг хонжоо хайгч,kẻ trục lợi, bọn trục lợi,ผู้ค้ากำไรเกินควร,oportunis,,唯利是图之流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모리배 (모리배)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86)