🌟 모리배 (謀利輩)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모리배 (
모리배
)
🌷 ㅁㄹㅂ: Initial sound 모리배
-
ㅁㄹㅂ (
머리빗
)
: 머리카락을 빗는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 LƯỢC CHẢI TÓC: Dụng cụ dùng để chải tóc. -
ㅁㄹㅂ (
모래밭
)
: 모래가 넓게 덮인 곳.
Danh từ
🌏 BÃI CÁT: Nơi có cát phủ rộng. -
ㅁㄹㅂ (
모리배
)
: 온갖 좋지 않은 방법으로 자신의 이익만을 꾀하는 사람. 또는 그런 무리.
Danh từ
🌏 KẺ TRỤC LỢI, BỌN TRỤC LỢI: Người chỉ toan tính lợi ích của bản thân bằng mọi cách không tốt. Hoặc nhóm người như vậy.
• Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86)