🌟 모리배 (謀利輩)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모리배 (
모리배
)
🌷 ㅁㄹㅂ: Initial sound 모리배
-
ㅁㄹㅂ (
머리빗
)
: 머리카락을 빗는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 LƯỢC CHẢI TÓC: Dụng cụ dùng để chải tóc. -
ㅁㄹㅂ (
모래밭
)
: 모래가 넓게 덮인 곳.
Danh từ
🌏 BÃI CÁT: Nơi có cát phủ rộng. -
ㅁㄹㅂ (
모리배
)
: 온갖 좋지 않은 방법으로 자신의 이익만을 꾀하는 사람. 또는 그런 무리.
Danh từ
🌏 KẺ TRỤC LỢI, BỌN TRỤC LỢI: Người chỉ toan tính lợi ích của bản thân bằng mọi cách không tốt. Hoặc nhóm người như vậy.
• Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23)