🌟 모티브 (motive)

  Danh từ  

1. 예술에서, 작품을 만들고 표현하는 데 동기가 된 작가의 중심 사상.

1. MÔ TIP: Tư tưởng trung tâm của tác giả trở thành động cơ cho việc thể hiện và tạo nên tác phẩm, trong nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기본 모티브.
    Basic motif.
  • Google translate 핵심 모티브.
    Key motifs.
  • Google translate 작품의 모티브.
    The motif of the work.
  • Google translate 모티브가 되다.
    Become the motif.
  • Google translate 모티브를 잡다.
    Take the motif.
  • Google translate 모티브로 작용하다.
    Act as a motif.
  • Google translate 화가는 석양의 아름다운 노을을 모티브로 삼아 해 질 무렵의 풍경을 그림으로 그렸다.
    The artist used the beautiful sunset as a motif to paint the sunset scenery.
  • Google translate 유년 시절의 다양한 경험은 김 작가의 작품 활동에 여러 모티브를 제공해 주었다.
    The various experiences of childhood provided several motifs for kim's work activities.
  • Google translate 이 영화의 주요 모티브는 무엇인 것 같나?
    What do you think is the main motif of this movie?
    Google translate 인권 문제를 제기했으니 아무래도 소수자의 인권 문제가 아닐까요?
    You raised the issue of human rights, so it's probably a matter of minority human rights.
Từ đồng nghĩa 모티프(motif): 예술에서, 작품을 만들고 표현하는 데 동기가 된 작가의 중심 사상.
Từ tham khảo 동기(動機): 어떤 일이나 행동을 하게 되는 원인이나 기회.

모티브: motive; inspiration,モチーフ。モティーフ,motif, thème,idea central, tema central,موضوع، حافِز,шалтгаан, сэдэв, гол хөшүүрэг, сэдэл,mô tip,แรงดลใจ, แม่บท, แนวเรื่อง, ใจความสำคัญ,motif, dasar,основная мысль; главная тема,主题,


📚 thể loại: Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81)