🌟 모티브 (motive)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Nghệ thuật
🌷 ㅁㅌㅂ: Initial sound 모티브
-
ㅁㅌㅂ (
모티브
)
: 예술에서, 작품을 만들고 표현하는 데 동기가 된 작가의 중심 사상.
☆
Danh từ
🌏 MÔ TIP: Tư tưởng trung tâm của tác giả trở thành động cơ cho việc thể hiện và tạo nên tác phẩm, trong nghệ thuật.
• Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81)