🌟 미심쩍다 (未審 쩍다)

Tính từ  

1. 분명하지 못해 마음이 편하지 않다.

1. KHÔNG YÊN, KHÔNG YÊN TÂM, ĐÁNG NGHI NGỜ: Tâm trạng không thoải mái vì không rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미심쩍은 기분.
    Feeling suspicious.
  • Google translate 미심쩍은 부분.
    A doubtful point.
  • Google translate 미심쩍은 상황.
    Suspicious situation.
  • Google translate 미심쩍은 행동.
    Suspicious behavior.
  • Google translate 태도가 미심쩍다.
    Attitude is questionable.
  • Google translate 엄마는 미심쩍은 얼굴을 하고 동생을 추궁하셨다.
    My mother questioned my brother with a suspicious face.
  • Google translate 경찰은 여전히 미심쩍은 부분을 남겨둔 채로 수사를 서둘러 종결하였다.
    The police hurried to close the investigation, leaving some doubtful points still.
  • Google translate 도난 사건의 범인이 승규 같지 않니?
    Doesn't it look like seung-gyu is the culprit in the theft?
    Google translate 어딘가 미심쩍기는 하지만 증거가 없으니 어쩔 수 없지.
    Somewhere suspicious, but we can't help it because we don's no evidence.

미심쩍다: doubtful,ふしんだ【不審だ】。いぶかしい【訝しい】。うたがわしい【疑わしい】。おぼつかない,suspect, obscur, énigmatique,incierto, sospechoso, dudoso,مشكوك فيه,аягүй, эвгүй, бухимдмаар,không yên, không yên tâm, đáng nghi ngờ,น่าสงสัย, น่ากังขา, น่าข้องใจ, หวาดระแวง, เคลือบแคลงใจ, คลางแคลงใจ,meragukan, mempertanyakan, mencurigakan,подозрительный; сомнительный,可疑,疑惑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미심쩍다 (미ː심쩍따) 미심쩍은 (미ː심쩌근) 미심쩍어 (미ː심쩌거) 미심쩍으니 (미ː심쩌그니) 미심쩍습니다 (미ː심쩍씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8)