🌟 문예반 (文藝班)

Danh từ  

1. 학교에서 문예에 관심이 있는 학생들이 모여 문예를 배우고 그와 관련된 활동을 하는 모임.

1. LỚP VĂN NGHỆ: Nhóm học sinh có quan tâm đến văn nghệ tập hợp lại để học tập và hoạt động về văn nghệ ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문예반 학생.
    A literary student.
  • Google translate 문예반 활동.
    Literary class activity.
  • Google translate 문예반을 만들다.
    Make a literary class.
  • Google translate 문예반에 가입하다.
    Join a literary class.
  • Google translate 문예반에 들다.
    Enter a literary class.
  • Google translate 문예반 학생들은 매달 한 편의 시를 써서 발표하곤 했다.
    Literary class students used to write and present a poem every month.
  • Google translate 나는 글을 쓰는 것이 좋아 고등학교 때에는 문예반에 들어가 활동하기도 했다.
    I liked to write, so i joined a literary class in high school.
  • Google translate 학교 문예반에서는 무슨 활동을 해?
    What activities do you do in your school's literary class?
    Google translate 책을 읽으며 토론도 하고 꾸준히 글쓰기 연습도 하지.
    Reading, discussing, practicing writing.

문예반: literary club; literature club,ぶんげいはん【文芸班】,cercle littéraire, club de littérature,club literario, círculo literario,نادي أدبي,утга зохиол урлагийн дугуйлан,lớp văn nghệ,ชมรมวรรณกรรม, ชุมนุมวรรณกรรม,perkumpulan sastra, kelompok pencinta sastra,кружок любителей литературы и искусства,文艺班,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문예반 (무녜반)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119)