🌟 문예반 (文藝班)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문예반 (
무녜반
)
🌷 ㅁㅇㅂ: Initial sound 문예반
-
ㅁㅇㅂ (
매일반
)
: 비교되는 것의 성격이나 중요성 등이 서로 같음.
Danh từ
🌏 SỰ GIỐNG NHAU, SỰ NHƯ NHAU: Sự giống nhau về tính chất hay tầm quan trọng của những điều được so sánh. -
ㅁㅇㅂ (
몽유병
)
: 잠을 자는 도중에 일정 시간 동안 깨어 있는 사람처럼 행동하고 다음 날 전혀 기억하지 못하는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH MỘNG DU: Bệnh đi lại hoặc hành động trong giấc ngủ giống như người đang thức rồi sau đó ngủ lại, và tới ngày hôm sau lại không nhớ được gì cả. -
ㅁㅇㅂ (
마음보
)
: 마음을 쓰는 모양.
Danh từ
🌏 BỤNG DẠ, LÒNG DẠ: Hình ảnh để tâm. -
ㅁㅇㅂ (
무용복
)
: 무용을 할 때 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC MÚA: Quần áo mặc khi múa. -
ㅁㅇㅂ (
문어발
)
: 문어의 발.
Danh từ
🌏 CHÂN BẠCH TUỘC: Chân của bạch tuộc. -
ㅁㅇㅂ (
문예반
)
: 학교에서 문예에 관심이 있는 학생들이 모여 문예를 배우고 그와 관련된 활동을 하는 모임.
Danh từ
🌏 LỚP VĂN NGHỆ: Nhóm học sinh có quan tâm đến văn nghệ tập hợp lại để học tập và hoạt động về văn nghệ ở trường học.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119)