🌟 문예반 (文藝班)

Danh từ  

1. 학교에서 문예에 관심이 있는 학생들이 모여 문예를 배우고 그와 관련된 활동을 하는 모임.

1. LỚP VĂN NGHỆ: Nhóm học sinh có quan tâm đến văn nghệ tập hợp lại để học tập và hoạt động về văn nghệ ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문예반 학생.
    A literary student.
  • 문예반 활동.
    Literary class activity.
  • 문예반을 만들다.
    Make a literary class.
  • 문예반에 가입하다.
    Join a literary class.
  • 문예반에 들다.
    Enter a literary class.
  • 문예반 학생들은 매달 한 편의 시를 써서 발표하곤 했다.
    Literary class students used to write and present a poem every month.
  • 나는 글을 쓰는 것이 좋아 고등학교 때에는 문예반에 들어가 활동하기도 했다.
    I liked to write, so i joined a literary class in high school.
  • 학교 문예반에서는 무슨 활동을 해?
    What activities do you do in your school's literary class?
    책을 읽으며 토론도 하고 꾸준히 글쓰기 연습도 하지.
    Reading, discussing, practicing writing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문예반 (무녜반)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Luật (42) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255)