🌟 반만년 (半萬年)

Danh từ  

1. 만 년의 반인 오천 년.

1. BÁN VẠN NIÊN, NĂM NGÀN NĂM: Năm ngàn năm, một nửa của vạn năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반만년 문명.
    Half-life civilization.
  • Google translate 반만년 역사.
    Half a million years of history.
  • Google translate 반만년의 긴 시간.
    Long time half a million years.
  • Google translate 반만년의 전통문화.
    Half a million years of traditional culture.
  • Google translate 반만년을 이어 오다.
    Half a million years.
  • Google translate 이 나라는 반만년 동안 유지된 전통 있는 국가이다.
    This country is a traditional country maintained for half a million years.
  • Google translate 우리나라는 반만년의 장구한 역사를 지니고 있다.
    Our country has a long history of half a million years.
  • Google translate 우리의 전통문화는 반만년을 이어온 것이야.
    Our traditional culture has lasted for half a million years.
    Google translate 그만큼 역사가 깊다는 말이지?
    That's how long history is?

반만년: five thousand years; five millennia,はんまんねん【半万年】,cinq mille ans,cinco milenios,نصف ألف سنة,таван мянган жил,bán vạn niên, năm ngàn năm,ห้าพันปี, ห้าสหัสวรรษ,5.000 tahun,пять тысячелетий,五千年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반만년 (반ː만년)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10)