🌟 뭉그적거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭉그적거리다 (
뭉그적꺼리다
)
• Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121)