🌟 뭉그적거리다

Động từ  

1. 그 자리를 떠나지 않고 아주 조금씩만 움직이다.

1. NHÚC NHÍCH: Không rời khỏi chỗ đó và chỉ di chuyển một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉덩이를 뭉그적거리다.
    Stump one's hips.
  • Google translate 방에서 뭉그적거리다.
    Munch in the room.
  • Google translate 소파에서 뭉그적거리다.
    Munch on the couch.
  • Google translate 자리에서 뭉그적거리다.
    Stumble in one's seat.
  • Google translate 집에서 뭉그적거리다.
    Munch at home.
  • Google translate 남편은 서두를 생각은 하지 않고 뭉그적거리고만 있다.
    My husband is just mumbling, not thinking of hurrying.
  • Google translate 동생은 신문이나 책 따위를 들고 화장실에 들어가서 반 시간은 족히 뭉그적거리는 버릇이 있었다.
    My brother had the habit of going into the bathroom with newspapers or books and dawdling for half an hour.
  • Google translate 어디 가?
    Where are you going?
    Google translate 좀이 쑤셔서 더 이상 뭉그적거리고 못 있겠어.
    I can't sit around any longer because i'm a little sore.
Từ đồng nghĩa 뭉그적대다: 그 자리를 떠나지 않고 아주 조금씩만 움직이다.
Từ đồng nghĩa 뭉그적뭉그적하다: 그 자리를 떠나지 않고 아주 조금씩만 움직이다.

뭉그적거리다: dawdle,もじもじする。ぐずぐずする【愚図愚図する】,tergiverser, atermoyer, hésiter,entretenerse, demorarse, tardar, aguardarse,يتباطأ,хөдөлж ядах, хөдөлж цөхөх, эргэлдэх, хөдөлгөж ядах,nhúc nhích,อืดอาด, เฉื่อยแฉะ, โอ้เอ้, อ้อยอิ่ง, ตะบิดตะบอย, ชักช้าร่ำไร, พิรี้พิไร,bertahan, terpaku,мяться; топтаться на месте; переминаться с ноги на ногу,磨蹭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭉그적거리다 (뭉그적꺼리다)

💕Start 뭉그적거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121)