🌟 뭉그적거리다

Động từ  

1. 그 자리를 떠나지 않고 아주 조금씩만 움직이다.

1. NHÚC NHÍCH: Không rời khỏi chỗ đó và chỉ di chuyển một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉덩이를 뭉그적거리다.
    Stump one's hips.
  • 방에서 뭉그적거리다.
    Munch in the room.
  • 소파에서 뭉그적거리다.
    Munch on the couch.
  • 자리에서 뭉그적거리다.
    Stumble in one's seat.
  • 집에서 뭉그적거리다.
    Munch at home.
  • 남편은 서두를 생각은 하지 않고 뭉그적거리고만 있다.
    My husband is just mumbling, not thinking of hurrying.
  • 동생은 신문이나 책 따위를 들고 화장실에 들어가서 반 시간은 족히 뭉그적거리는 버릇이 있었다.
    My brother had the habit of going into the bathroom with newspapers or books and dawdling for half an hour.
  • 어디 가?
    Where are you going?
    좀이 쑤셔서 더 이상 뭉그적거리고 못 있겠어.
    I can't sit around any longer because i'm a little sore.
Từ đồng nghĩa 뭉그적대다: 그 자리를 떠나지 않고 아주 조금씩만 움직이다.
Từ đồng nghĩa 뭉그적뭉그적하다: 그 자리를 떠나지 않고 아주 조금씩만 움직이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭉그적거리다 (뭉그적꺼리다)

💕Start 뭉그적거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105)