🌟 반상기 (飯床器)

Danh từ  

1. 밥그릇, 대접, 접시 등 격식을 갖추어 밥상을 차리는 데 필요한 그릇 세트.

1. BANSANGGI; BỘ BÁT ĐĨA: Bộ bát đĩa cần trong việc bày biện mâm cơm theo nghi thức trang trọng như bát đựng cơm, bát canh, đĩa v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반상기.
    Stone recoil.
  • Google translate 반상기 세트.
    Semi-phase set.
  • Google translate 차려 나온 상에는 반상기에 정갈한 음식이 담겨 있었다.
    The table was served with neat food in the half table.
  • Google translate 어머니는 시집갈 딸을 위해 혼수로 가져갈 반상기를 마련했다.
    Mother arranged a half-celebrate to take by marriage for her daughter to marry.
  • Google translate 나는 어버이날 선물로 부모님께 드릴 반상기 세트를 주문했다.
    I ordered a set of contraptions for my parents as a parents' day present.

반상기: bansanggi,パンサンギ,bansanggi, service de table,bansanggi, vajilla,مجموعة من الأطباق والآنية,аяга тавагны бүрдэл,bansanggi; bộ bát đĩa,พันซังกี,piring set,пансанги,一套餐具,成套餐具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반상기 (반상기)

🗣️ 반상기 (飯床器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20)