🌟 반올림 (半 올림)

Danh từ  

1. 숫자를 셈할 때 4 이하의 수는 버리고 5 이상의 수는 높은 자리로 올려서 1을 더하는 방법.

1. PHÉP LÀM TRÒN, SỰ LÀM TRÒN: Cách tính giảm một đơn vị đối với những số dưới bốn và tăng một đơn vị đối với những số từ năm trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 49를 반올림을 하면 50이 된다.
    Rounding up 49 makes fifty.
  • Google translate 함수로 계산한 평균값을 반올림을 해서 소수점 이하 첫째 자리 수까지 표시했다.
    The average value calculated as a function was rounded to the first decimal place.

반올림: rounding off,ししゃごにゅう【四捨五入】,arrondissement au supérieur,redondeo,عدد صحيح أقرب منه,тоог тоймлох, бүхэлд шилжүүлэх,phép làm tròn, sự làm tròn,การปัดขึ้นหรือปัดลง,penggenapan, pembulatan,округление (до круглого счета),四舍五入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반올림 (바ː놀림)
📚 Từ phái sinh: 반올림하다(半올림하다): 숫자를 셈할 때 4 이하의 수는 버리고 5 이상의 수는 높은 자…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sở thích (103) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11)