🌟 반올림 (半 올림)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반올림 (
바ː놀림
)
📚 Từ phái sinh: • 반올림하다(半올림하다): 숫자를 셈할 때 4 이하의 수는 버리고 5 이상의 수는 높은 자…
🌷 ㅂㅇㄹ: Initial sound 반올림
-
ㅂㅇㄹ (
병아리
)
: 아직 다 자라지 못한 새끼 닭.
☆
Danh từ
🌏 GÀ CON: Gà con chưa lớn hẳn. -
ㅂㅇㄹ (
보일러
)
: 물을 끓여서 나오는 증기나 뜨거운 물로 집을 따뜻하게 하거나 따뜻한 물이 나오게 하는 장치.
☆
Danh từ
🌏 NỒI HƠI, LÒ HƠI: Thiết bị đun nước để làm nước nóng hoặc làm ấm nhà bằng nước nóng hay hơi nước toả ra. -
ㅂㅇㄹ (
봉우리
)
: 산에서 가장 높이 솟은 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI, CHÓP NÚI, ĐẦU NGỌN NÚI: Phần cao nhất nhô lên ở núi. -
ㅂㅇㄹ (
방위력
)
: 적의 공격이나 침략을 막아 지켜낼 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 LỰC PHÒNG THỦ, SỨC PHÒNG VỆ: Năng lực chống đỡ sự xâm lược hay công kích của địch. -
ㅂㅇㄹ (
반올림
)
: 숫자를 셈할 때 4 이하의 수는 버리고 5 이상의 수는 높은 자리로 올려서 1을 더하는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP LÀM TRÒN, SỰ LÀM TRÒN: Cách tính giảm một đơn vị đối với những số dưới bốn và tăng một đơn vị đối với những số từ năm trở lên. -
ㅂㅇㄹ (
벙어리
)
: (낮잡아 이르는 말로) 청각 기관이나 발음 기관에 탈이 있어 말을 하지 못하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CÂM ĐIẾC, THẰNG CÂM: (cách nói xem thường) Người có khiếm khuyết ở cơ quan thính giác hay cơ quan phát âm và không nói được. -
ㅂㅇㄹ (
보유량
)
: 가지고 있거나 간직하고 있는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG LƯU GIỮ: Lượng có hoặc đang cất giữ. -
ㅂㅇㄹ (
비올라
)
: 바이올린보다 조금 크고 네 줄로 되어 있으며 어둡고 둔한 소리를 내는 서양 현악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN VIOLA: Nhạc cụ hiện đại phương Tây, to hơn violon một chút, có 4 dây, tạo ra âm thanh trầm và nặng. -
ㅂㅇㄹ (
봉우리
)
: → 봉오리
Danh từ
🌏 -
ㅂㅇㄹ (
봉오리
)
: 아직 피지 않은 꽃.
Danh từ
🌏 NỤ HOA: Hoa mới kết búp tròn và chưa nở. -
ㅂㅇㄹ (
반인륜
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 인간관계나 질서를 깨뜨리는 사고나 행위.
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI VỚI ĐẠO LÝ LÀM NGƯỜI: Hành động hoặc suy nghĩ phá vỡ những trật tự hay mối quan hệ người với người mà làm người phải giữ lấy. -
ㅂㅇㄹ (
발아래
)
: 서 있는 곳의 바로 아래. 또는 서 있는 곳에서 내려다볼 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 DƯỚI CHÂN: Ngay dưới nơi đang đứng. Hoặc nơi có thể nhìn xuống từ nơi đang đứng. -
ㅂㅇㄹ (
번역료
)
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 주는 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN BIÊN DỊCH, TIỀN PHIÊN DỊCH, TIỀN DỊCH: Tiền nhận được như tiền công chuyển đổi văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11)