🌟 밀고하다 (密告 하다)

Động từ  

1. 남의 잘못이나 죄를 몰래 일러바치다.

1. MẬT CÁO, TỐ CÁO NGẦM, MÁCH LẺO: Lén báo lỗi lầm hay tội của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동지를 밀고하다.
    Complain to comrade li.
  • Google translate 죄를 밀고하다.
    Complain to sin.
  • Google translate 경찰에 밀고하다.
    Report to the police.
  • Google translate 자기만 살겠다고 동지들을 밀고한 배신자를 용서하지 않겠어.
    I will not forgive a traitor who pushed his comrades to live alone.
  • Google translate 그는 박 과장이 회사 공금을 빼돌린 사실을 알고 서둘러 상부에 밀고했다.
    When he found out that section chief park had stolen company funds, he hurried to inform his superiors.
  • Google translate 증인도 확보했으니 순순히 자백을 하는 게 좋을 거야.
    You've got a witness, so you'd better confess.
    Google translate 누가 저를 밀고했는지는 모르겠습니다만 이건 명백한 모함입니다.
    I don't know who tipped me off, but this is a clear slander.

밀고하다: inform against; squeal; rat on,みっこくする【密告する】,moucharder, dénoncer,denunciar, delatar, acusar, soplar,يبلغ ضد,нууц задруулах, ховлох,mật cáo, tố cáo ngầm, mách lẻo,แจ้งอย่างลับ ๆ, แอบบอกอย่างลับ ๆ, แอบฟ้อง,melaporkan, mengadukan,доносить,告密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀고하다 (밀고하다)
📚 Từ phái sinh: 밀고(密告): 남의 잘못이나 죄를 몰래 일러바침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82)