🌟 밀고하다 (密告 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀고하다 (
밀고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 밀고(密告): 남의 잘못이나 죄를 몰래 일러바침.
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 밀고하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82)