🌟 밀고하다 (密告 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀고하다 (
밀고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 밀고(密告): 남의 잘못이나 죄를 몰래 일러바침.
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 밀고하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)