🌟 미개척지 (未開拓地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미개척지 (
미ː개척찌
)
🌷 ㅁㄱㅊㅈ: Initial sound 미개척지
-
ㅁㄱㅊㅈ (
미개척지
)
: 아직 개척하지 않은 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT HOANG, VÙNG HOANG: Vùng đất chưa khai phá.
• Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)