🌟 뒤따라가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤따라가다 (
뒤ː따라가다
) • 뒤따라가 (뒤ː따라가
) • 뒤따라가니 (뒤ː따라가니
) • 뒤따라가거라 (뒤ː따라가거라
)
🗣️ 뒤따라가다 @ Giải nghĩa
- 뒤밟다 : 다른 사람을 몰래 뒤따라가다.
🌷 ㄷㄸㄹㄱㄷ: Initial sound 뒤따라가다
-
ㄷㄸㄹㄱㄷ (
뒤따라가다
)
: 뒤를 따라가다.
Động từ
🌏 ĐI THEO SAU: Đi theo phía sau.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43)