🌟 뒤따라가다

Động từ  

1. 뒤를 따라가다.

1. ĐI THEO SAU: Đi theo phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발자국을 뒤따라가다.
    Follow the footsteps.
  • 여자를 뒤따라가다.
    Follow a woman.
  • 뒤따라가다.
    Soon follow.
  • 급히 뒤따라가다.
    Quick follow.
  • 나중에 뒤따라가다.
    To follow later.
  • 몰래 뒤따라가다.
    Secretly follow.
  • 천천히 뒤따라가다.
    Slowly follow.
  • 승규는 화가 난 여자 친구에게 말도 붙이지 못하고 조용히 여자 친구를 뒤따라갔다.
    Unable to speak to his angry girlfriend, seung-gyu quietly followed her.
  • 가족들은 승용차로 먼저 출발하고 나는 오토바이를 타고 뒤따라가기로 했다.
    The family started first by car, and i decided to follow on a motorcycle.
  • 가시지요.
    Let's go.
    먼저 가세요. 조금 이따 뒤따라갈게요.
    Go ahead. i'll catch up with you in a little later.
Từ trái nghĩa 뒤따라오다: 뒤를 따라오다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤따라가다 (뒤ː따라가다) 뒤따라가 (뒤ː따라가) 뒤따라가니 (뒤ː따라가니) 뒤따라가거라 (뒤ː따라가거라)


🗣️ 뒤따라가다 @ Giải nghĩa

💕Start 뒤따라가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)