Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤따라가다 (뒤ː따라가다) • 뒤따라가 (뒤ː따라가) • 뒤따라가니 (뒤ː따라가니) • 뒤따라가거라 (뒤ː따라가거라)
뒤ː따라가다
뒤ː따라가
뒤ː따라가니
뒤ː따라가거라
Start 뒤 뒤 End
Start
End
Start 따 따 End
Start 라 라 End
Start 가 가 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)