🌟 변화무쌍 (變化無雙)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변화무쌍 (
변ː화무쌍
)
📚 Từ phái sinh: • 변화무쌍하다(變化無雙하다): 변화가 아주 심하다.
📚 thể loại: Lịch sử
🌷 ㅂㅎㅁㅆ: Initial sound 변화무쌍
-
ㅂㅎㅁㅆ (
변화무쌍
)
: 변화가 아주 심함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI THẤT THƯỜNG: Sự biến đổi rất ghê gớm.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81)